Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
养育
Tiếng Trung giản thể
养育
Thêm vào danh sách từ
đưa lên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 养育
đưa lên
yǎngyù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
报养育之恩
bào yǎngyùzhīēn
để làm cho bạn xứng đáng với sự chăm sóc và nuôi dưỡng của ai đó
养育子女
yǎngyù zǐnǚ
nuôi dạy trẻ em
我奶奶养育了五个孩子
wǒ nǎinǎi yǎngyù le wǔgè háizǐ
bà tôi nuôi năm đứa con
Các ký tự liên quan
养
育
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc