Tiếng Trung giản thể

养育

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 养育

  1. đưa lên
    yǎngyù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

报养育之恩
bào yǎngyùzhīēn
để làm cho bạn xứng đáng với sự chăm sóc và nuôi dưỡng của ai đó
养育子女
yǎngyù zǐnǚ
nuôi dạy trẻ em
我奶奶养育了五个孩子
wǒ nǎinǎi yǎngyù le wǔgè háizǐ
bà tôi nuôi năm đứa con

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc