Tiếng Trung giản thể
养蜂
Thứ tự nét
Ví dụ câu
国际养蜂业协会联合会
guójì yǎngfēng yèxiéhuì liánhéhuì
liên đoàn quốc tế các hiệp hội nuôi ong
养蜂场内有二十箱蜜蜂
yǎngfēng cháng nèi yǒu èrshí xiāng mìfēng
có hai mươi tổ ong trong nhà chứa
他读了几本关于养蜂的书
tā dú le jī běn guān yú yǎngfēng de shū
anh ấy đã đọc một số cuốn sách về nuôi ong
养蜂业
yǎngfēng yè
nuôi ong
养蜂用具
yǎngfēng yòngjù
thiết bị nuôi ong