Tiếng Trung giản thể

养蜂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 养蜂

  1. nuôi ong
    yǎng fēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国际养蜂业协会联合会
guójì yǎngfēng yèxiéhuì liánhéhuì
liên đoàn quốc tế các hiệp hội nuôi ong
养蜂场内有二十箱蜜蜂
yǎngfēng cháng nèi yǒu èrshí xiāng mìfēng
có hai mươi tổ ong trong nhà chứa
他读了几本关于养蜂的书
tā dú le jī běn guān yú yǎngfēng de shū
anh ấy đã đọc một số cuốn sách về nuôi ong
养蜂业
yǎngfēng yè
nuôi ong
养蜂用具
yǎngfēng yòngjù
thiết bị nuôi ong

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc