Tiếng Trung giản thể

养鸭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 养鸭

  1. chăn nuôi vịt
    yǎng yā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他只负责养鸭
tā zhī fùzé yǎngyā
anh ấy chỉ phụ trách việc chăn vịt
养鸭的池塘
yǎngyā de chítáng
ao vịt
我们正在讨论养鸭的事
wǒmen zhèngzài tǎolùn yǎngyā de shì
Chúng ta đang nói về việc nuôi vịt
有名的养鸭大镇
yǒumíngde yǎngyā dà zhèn
thành phố nổi tiếng nơi nuôi vịt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc