Tiếng Trung giản thể
养鸭
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他只负责养鸭
tā zhī fùzé yǎngyā
anh ấy chỉ phụ trách việc chăn vịt
养鸭的池塘
yǎngyā de chítáng
ao vịt
我们正在讨论养鸭的事
wǒmen zhèngzài tǎolùn yǎngyā de shì
Chúng ta đang nói về việc nuôi vịt
有名的养鸭大镇
yǒumíngde yǎngyā dà zhèn
thành phố nổi tiếng nơi nuôi vịt