Thứ tự nét

Ý nghĩa của 养

  1. nuôi dưỡng, lớn lên, vươn lên
    yǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

养孩子
yǎng háizǐ
nuôi dạy trẻ em
养精神
yǎng jīngshén
để giữ tinh thần
养身体
yǎngshēn tǐ
để nuôi dưỡng cơ thể
养成好劳动的习惯
yǎngchéng hǎo láodòng de xíguàn
để phát triển thói quen làm việc tốt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc