Tiếng Trung giản thể
兼收并蓄
Thứ tự nét
Ví dụ câu
将中宗教传统的元素兼收并蓄地融入哲学
jiāng zhōng zōngjiào chuántǒng de yuánsù jiānshōubìngxù dì róngrù zhéxué
kết hợp chiết trung các yếu tố của truyền thống tôn giáo vào triết học
对这些理论应兼收并蓄
duì zhèixiē lǐlùn yīng jiānshōubìngxù
Cách tiếp cận chiết trung nên được áp dụng cho những lý thuyết này