Tiếng Trung giản thể

兽医

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兽医

  1. bác sĩ thú y
    shòuyī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

兽医证书
shòuyī zhèngshū
chứng chỉ thú y
兽医给狗扎针
shòuyī gěi gǒu zhāzhēn
bác sĩ thú y đã tiêm cho con chó
兽医建议的治疗方
shòuyī jiànyì de zhìliáo fāng
bác sĩ thú y đề nghị điều trị
带猫去看兽医
dài māo qù kàn shòuyī
đưa con mèo đến bác sĩ thú y
兽医诊所
shòuyī zhěnsuǒ
phòng khám thú y
你是个兽医吗?
nǐ shì gè shòuyī ma ?
bạn là bác sĩ thú y?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc