Tiếng Trung giản thể
兽医
Thứ tự nét
Ví dụ câu
兽医证书
shòuyī zhèngshū
chứng chỉ thú y
兽医给狗扎针
shòuyī gěi gǒu zhāzhēn
bác sĩ thú y đã tiêm cho con chó
兽医建议的治疗方
shòuyī jiànyì de zhìliáo fāng
bác sĩ thú y đề nghị điều trị
带猫去看兽医
dài māo qù kàn shòuyī
đưa con mèo đến bác sĩ thú y
兽医诊所
shòuyī zhěnsuǒ
phòng khám thú y
你是个兽医吗?
nǐ shì gè shòuyī ma ?
bạn là bác sĩ thú y?