Tiếng Trung giản thể

兽群

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兽群

  1. nhóm quái vật
    shòuqún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

兽群的叫声
shòuqún de jiàoshēng
nhóm con thú la hét
凶猛的兽群
xiōngměngde shòuqún
một nhóm quái vật hung dữ
消灭兽群
xiāomiè shòuqún
tiêu diệt một nhóm quái vật
兽群的迁徙
shòuqún de qiānxǐ
sự di cư của bầy động vật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc