Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
兽群
Tiếng Trung giản thể
兽群
Thêm vào danh sách từ
nhóm quái vật
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 兽群
nhóm quái vật
shòuqún
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
兽群的叫声
shòuqún de jiàoshēng
nhóm con thú la hét
凶猛的兽群
xiōngměngde shòuqún
một nhóm quái vật hung dữ
消灭兽群
xiāomiè shòuqún
tiêu diệt một nhóm quái vật
兽群的迁徙
shòuqún de qiānxǐ
sự di cư của bầy động vật
Các ký tự liên quan
兽
群
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc