Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
内地
New HSK 6
内地
Thêm vào danh sách từ
trong đất liền
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 内地
trong đất liền
nèidì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
内地经济增长
nèidì jīngjì zēngzhǎng
tăng trưởng kinh tế nội địa
内地消费
nèidì xiāofèi
tiêu thụ nội địa
向内地转移
xiàng nèidì zhuǎnyí
di chuyển vào đất liền
Các ký tự liên quan
内
地
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc