内地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 内地

  1. trong đất liền
    nèidì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

内地经济增长
nèidì jīngjì zēngzhǎng
tăng trưởng kinh tế nội địa
内地消费
nèidì xiāofèi
tiêu thụ nội địa
向内地转移
xiàng nèidì zhuǎnyí
di chuyển vào đất liền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc