Tiếng Trung giản thể

内壁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 内壁

  1. trong tường
    nèibì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

房间内壁
fángjiān nèibì
bức tường bên trong của căn phòng
压挤容器的内壁
yājǐ róngqì de nèibì
đùn các bức tường bên trong của tàu
内壁的覆盖物
nèibì de fùgài wù
tường bao phủ
外筒内壁之间
wàitǒng nèibì zhījiān
giữa các bức tường bên trong của ống bên ngoài
电烤炉内壁
diànkǎolú nèibì
các bức tường bên trong của lò nướng điện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc