Tiếng Trung giản thể
内壁
Thứ tự nét
Ví dụ câu
房间内壁
fángjiān nèibì
bức tường bên trong của căn phòng
压挤容器的内壁
yājǐ róngqì de nèibì
đùn các bức tường bên trong của tàu
内壁的覆盖物
nèibì de fùgài wù
tường bao phủ
外筒内壁之间
wàitǒng nèibì zhījiān
giữa các bức tường bên trong của ống bên ngoài
电烤炉内壁
diànkǎolú nèibì
các bức tường bên trong của lò nướng điện