内外

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 内外

  1. bên trong và bên ngoài
    nèiwài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

建筑物内外
jiànzhùwù nèiwài
bên trong và bên ngoài của tòa nhà
联合国系统内外
liánhéguó xìtǒng nèiwài
trong và ngoài hệ thống LHQ
内外联系
nèiwài liánxì
giao tiếp bên trong và bên ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc