内心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 内心

  1. trong tim; bản thể trong cùng
    nèixīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发自内心的话
fāzì nèixīn dehuà
những lời nói đến từ trái tim của một người
内心充满喜悦
nèixīn chōngmǎn xǐyuè
với niềm vui lớn bên trong
内心的激动
nèixīn de jīdòng
sự phấn khích của những cảm giác sâu thẳm nhất
内心的恐惧
nèixīn de kǒngjù
nỗi sợ hãi sâu thẳm
内心深处
nèixīnshēnchǔ
sâu bên trong

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc