Tiếng Trung giản thể

内战

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 内战

  1. Nội chiến
    nèizhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

希腊内战
xīlà nèizhàn
Nội chiến Hy Lạp
十年内战
shínián nèizhàn
mười năm nội chiến
在内战爆发之前
zài nèizhàn bàofā zhīqián
trước cuộc nội chiến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc