Tiếng Trung giản thể
内敛
Thứ tự nét
Ví dụ câu
内敛的表达
nèiliǎn de biǎodá
một biểu thức dành riêng
内敛的女人
nèiliǎn de nǚrén
một người phụ nữ hướng nội
内敛的笑容
nèiliǎn de xiàoróng
một nụ cười kiềm chế
内敛之美
nèiliǎn zhī měi
vẻ đẹp của sự kiềm chế
性格内敛
xìnggé nèiliǎn
tính khí hướng nội