Tiếng Trung giản thể

内敛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 内敛

  1. hướng nội
    nèiliǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

内敛的表达
nèiliǎn de biǎodá
một biểu thức dành riêng
内敛的女人
nèiliǎn de nǚrén
một người phụ nữ hướng nội
内敛的笑容
nèiliǎn de xiàoróng
một nụ cười kiềm chế
内敛之美
nèiliǎn zhī měi
vẻ đẹp của sự kiềm chế
性格内敛
xìnggé nèiliǎn
tính khí hướng nội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc