Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
内疚
Tiếng Trung giản thể
内疚
Thêm vào danh sách từ
tội lỗi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 内疚
tội lỗi
nèijiù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我显得内疚的
wǒ xiǎnde nèijiùde
Tôi có vẻ tội lỗi
他也很内疚的
tā yě hěn nèijiùde
anh ấy cũng cảm thấy tội lỗi
感到内疚
gǎndào nèijiù
cảm thấy có lỗi
内疚于心
nèijiù yúxīn
để có được lương tâm cắn rứt bên trong
Các ký tự liên quan
内
疚
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc