内科

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 内科

  1. Nội y
    nèikē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

呼吸内科
hūxī nèikē
khoa phổi
内科治疗
nèikē zhìliáo
Nội y
内科医生
nèikē yīshēng
bác sĩ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc