内衣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 内衣

  1. đồ lót
    nèi yī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

红色的内衣
hóngsè de nèiyī
đồ lót màu đỏ
内衣时尚显示
nèiyī shíshàng xiǎnshì
trình diễn thời trang nội y
妇女内衣
fùnǚ nèiyī
đồ lót nữ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc