Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
内衣
New HSK 6
内衣
Thêm vào danh sách từ
đồ lót
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 内衣
đồ lót
nèi yī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
红色的内衣
hóngsè de nèiyī
đồ lót màu đỏ
内衣时尚显示
nèiyī shíshàng xiǎnshì
trình diễn thời trang nội y
妇女内衣
fùnǚ nèiyī
đồ lót nữ
Các ký tự liên quan
内
衣
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc