Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
内陆
Tiếng Trung giản thể
内陆
Thêm vào danh sách từ
trong đất liền
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 内陆
trong đất liền
nèilù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
乘坐内陆航班
chéngzuò nèilù hángbān
đi một chuyến bay nội địa
内陆水域
nèilù shuǐyù
nước nội địa
内陆城市
nèilù chéngshì
các thành phố nội địa
Các ký tự liên quan
内
陆
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc