Tiếng Trung giản thể

内陆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 内陆

  1. trong đất liền
    nèilù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乘坐内陆航班
chéngzuò nèilù hángbān
đi một chuyến bay nội địa
内陆水域
nèilù shuǐyù
nước nội địa
内陆城市
nèilù chéngshì
các thành phố nội địa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc