Tiếng Trung giản thể

冉冉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冉冉

  1. chậm rãi
    rǎnrǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冉冉升起
rǎnrǎn shēngqǐ
để phát triển dần dần
白云冉冉
báiyún rǎnrǎn
những đám mây trắng đang trôi chậm
时光冉冉
shíguāng rǎnrǎn
Thời gian trôi qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc