Thứ tự nét

Ý nghĩa của 再

  1. một lần nữa, một lần nữa
    zài
  2. thêm vao Đoa
    zài
  3. Sau đó
    zài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

再吃一点
zài chī yīdiǎn
ăn nhiều hơn
再也不告诉
zài yě bù gàosu
không bao giờ kể nữa
再来
zài lái
đến một lần nữa; làm lại một lần nữa
再说一遍
zài shuō yī biàn
nói một lần nữa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc