Từ vựng HSK
Dịch của 再…也 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
再…也
Tiếng Trung phồn thể
再…也
Thứ tự nét cho 再也
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 再…也
không có vấn đề gì ... vẫn
zài…yě
Các ký tự liên quan đến 再…也:
再
也
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc