Tiếng Trung giản thể

再版

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 再版

  1. Phiên bản thứ hai
    zàibǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

原型再版
yuánxíng zàibǎn
một phiên bản nguyên mẫu
无权再版
wúquán zàibǎn
không có quyền xuất bản lại
再版几次
zàibǎn jīcì
tái bản nhiều lần
再版有幽默的插图
zàibǎn yǒu yōumòde chātú
một ấn bản thứ hai với những hình ảnh minh họa vui nhộn
再版时插入新的一章
zàibǎn shí chārù xīnde yīzhāng
bao gồm một chương mới khi tái xuất bản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc