Tiếng Trung giản thể
再版
Thứ tự nét
Ví dụ câu
原型再版
yuánxíng zàibǎn
một phiên bản nguyên mẫu
无权再版
wúquán zàibǎn
không có quyền xuất bản lại
再版几次
zàibǎn jīcì
tái bản nhiều lần
再版有幽默的插图
zàibǎn yǒu yōumòde chātú
một ấn bản thứ hai với những hình ảnh minh họa vui nhộn
再版时插入新的一章
zàibǎn shí chārù xīnde yīzhāng
bao gồm một chương mới khi tái xuất bản