Thứ tự nét
Ví dụ câu
具备再生能力
jùbèi zàishēng nénglì
có khả năng tái tạo
细胞再生
xìbāo zàishēng
đổi mới tế bào
可再生资源
kězàishēngzīyuán
tài nguyên tái tạo
很难再生
hěnnán zàishēng
khó tái sinh
再生生态系统
zàishēng shēngtàixìtǒng
tái tạo hệ sinh thái
本组织的再生
běn zǔzhī de zàishēng
một sự tái sinh của tổ chức này
再生能源
zàishēng néngyuán
năng lượng tái tạo