Thứ tự nét

Ý nghĩa của 再生

  1. sự tái tạo
    zàishēng
  2. để tái tạo, để hồi sinh
    zàishēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

具备再生能力
jùbèi zàishēng nénglì
có khả năng tái tạo
细胞再生
xìbāo zàishēng
đổi mới tế bào
可再生资源
kězàishēngzīyuán
tài nguyên tái tạo
很难再生
hěnnán zàishēng
khó tái sinh
再生生态系统
zàishēng shēngtàixìtǒng
tái tạo hệ sinh thái
本组织的再生
běn zǔzhī de zàishēng
một sự tái sinh của tổ chức này
再生能源
zàishēng néngyuán
năng lượng tái tạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc