再见

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 再见

  1. Tạm biệt
    zàijiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

已经来不及说再见了
yǐjīng láibují shuō zàijiàn le
quá muộn để nói lời tạm biệt
待两天再见吧
dài liǎng tiān zàijiàn ba
gặp bạn sau hai ngày nữa
说再见
shuō zàijiàn
nói lời tạm biệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc