Tiếng Trung giản thể

冒烟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冒烟

  1. hút thuốc
    màoyān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

又黑又暗还冒烟的地方
yòu hēi yòu àn huán màoyān de dìfāng
một nơi tối tăm, u ám, đầy khói
火山在冒烟
huǒshān zài màoyān
núi lửa đang bốc khói
炉子冒烟
lúzǐ màoyān
khói từ bếp
湿柴冒烟冒得厉害
shīchái màoyān mào dé lìhài
củi ướt bốc khói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc