Tiếng Trung giản thể
冒烟
Thứ tự nét
Ví dụ câu
又黑又暗还冒烟的地方
yòu hēi yòu àn huán màoyān de dìfāng
một nơi tối tăm, u ám, đầy khói
火山在冒烟
huǒshān zài màoyān
núi lửa đang bốc khói
炉子冒烟
lúzǐ màoyān
khói từ bếp
湿柴冒烟冒得厉害
shīchái màoyān mào dé lìhài
củi ướt bốc khói