Tiếng Trung giản thể

冒牌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冒牌

  1. giả mạo
    màopái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当心冒牌
dāngxīn màopái
hãy cẩn thận với hàng giả!
冒牌产品
màopái chǎnpǐn
sản phẩm giả mạo
冒牌医生
màopái yīshēng
bác sĩ giả
冒牌货品
màopái huòpǐn
hàng giả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc