Trang chủ>写听写

Tiếng Trung giản thể

写听写

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 写听写

  1. viết chính tả
    xiě tīngxiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

念一段课文让学生写听写
niàn yīduàn kèwén ràng xuéshēng xiě tīngxiě
đọc chính tả cho học sinh một đoạn văn bản
教师让学生写听写
jiàoshī ràng xuéshēng xiě tīngxiě
giáo viên yêu cầu học sinh viết một bài chính tả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc