Thứ tự nét
Ví dụ câu
房里有一张写字台
fáng lǐ yǒu yīzhāng xiězìtái
có một cái bàn viết trong phòng
老式写字台
lǎoshì xiězìtái
bàn viết kiểu cũ
双排抽屉写字台
shuāng pái chōutì xiězìtái
bàn viết đôn đôi
把花瓶放在写字台上
bǎ huāpíng fàng zài xiězìtái shàng
đặt một cái bình trên bàn viết