Dịch của 写字台 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
写字台
Tiếng Trung phồn thể
寫字檯

Thứ tự nét cho 写字台

Ý nghĩa của 写字台

  1. bàn viết
    xiězìtái

Các ký tự liên quan đến 写字台:

Ví dụ câu cho 写字台

房里有一张写字台
fáng lǐ yǒu yīzhāng xiězìtái
có một cái bàn viết trong phòng
老式写字台
lǎoshì xiězìtái
bàn viết kiểu cũ
双排抽屉写字台
shuāng pái chōutì xiězìtái
bàn viết đôn đôi
把花瓶放在写字台上
bǎ huāpíng fàng zài xiězìtái shàng
đặt một cái bình trên bàn viết
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc