写字楼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 写字楼

  1. Tòa nhà văn phòng
    xiězìlóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在写字楼里上班
zài xiězìlóu lǐ shàngbān
làm việc trong một tòa nhà văn phòng
写字楼的装修
xiězìlóu de zhuāngxiū
cải tạo tòa nhà văn phòng
高大的写字楼
gāodàde xiězìlóu
tòa nhà văn phòng lớn và cao
出租写字楼
chūzū xiězìlóu
cho thuê tòa nhà văn phòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc