Tiếng Trung giản thể

写真

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 写真

  1. Chân dung
    xiězhēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最棒的写真集
zuì bàng de xiězhēnjí
album ảnh đẹp nhất
写真工作室
xiězhēn gōngzuòshì
phòng chụp hình
拍写真
pāi xiězhēn
để chụp một bức chân dung
一组写真
yīzǔ xiězhēn
lựa chọn ảnh chân dung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc