Dịch của 军事家 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
军事家
Tiếng Trung phồn thể
軍事家
Thứ tự nét cho 军事家
Ví dụ câu cho 军事家
果断是军事家的品质
guǒduàn shì jūnshìjiā de pǐnzhì
quyết đoán là phẩm chất của một nhà chiến lược quân sự
在军事家的指导下
zài jūnshìjiā de zhǐdǎo xià
dưới sự chỉ đạo của một nhà chiến lược quân sự
拿破仑之一是有史以来最伟大的军事家
nápòlún zhīyī shì yǒushǐyǐlái zuì wěidàde jūnshìjiā
Napoléon là một trong những người lính vĩ đại nhất từng sống
他是个著名军事家
tāshì gè zhùmíng jūnshìjiā
ông ấy là một nhà chiến lược quân sự nổi tiếng