Tiếng Trung giản thể
军训
Thứ tự nét
Ví dụ câu
结束军训
jiéshù jūnxùn
hoàn thành khóa huấn luyện quân sự
军训教官
jūnxùn jiàoguān
sĩ quan huấn luyện quân sự
军训期间
jūnxùn qījiān
trong quá trình huấn luyện quân sự
封闭式军训
fēngbìshì jūnxùn
khóa huấn luyện quân sự khép kín