农业

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 农业

  1. nông nghiệp
    nóngyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

农业年度
nóngyè niándù
năm nông nghiệp
农业国
nóngyèguó
đất nước nông nghiệp
农业社会
nóngyèshè huì
xã hội nông nghiệp
发展农业
fāzhǎn nóngyè
phát triển nông nghiệp
农业地区
nóngyè dìqū
vùng nông thôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc