Tiếng Trung giản thể

农夫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 农夫

  1. nông phu
    nóngfū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

农夫把马套到马车上
nóngfū bǎ mǎtào dào mǎchē shàng
nông dân cưỡi ngựa kéo xe
我从出生开始就是位农夫了
wǒ cóng chūshēng kāishǐ jiùshì wèi nóngfū le
Tôi đã là một nông dân từ khi sinh ra
贫苦的农夫
pínkǔde nóngfū
nông dân nghèo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc