农村

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 农村

  1. vùng nông thôn
    nóngcūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从农村搬进城市
cóng nóngcūn bān jìn chéngshì
chuyển từ nông thôn lên thành phố
暑假到农村去
shǔjià dào nóngcūn qù
về quê nghỉ hè
农村生活
nóngcūn shēnghuó
cuộc sống nông thôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc