Trang chủ>农牧业

Tiếng Trung giản thể

农牧业

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 农牧业

  1. nông nghiệp và chăn nuôi
    nóngmùyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

农牧业并重
nóngmùyè bìngzhòng
quan tâm bình đẳng đến nông nghiệp và chăn nuôi
农牧业生产
nóngmùyè shēngchǎn
sản xuất nông nghiệp và chăn nuôi
从事农牧业
cóngshì nóngmùyè
làm nông nghiệp và chăn nuôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc