Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
农牧业
Tiếng Trung giản thể
农牧业
Thêm vào danh sách từ
nông nghiệp và chăn nuôi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 农牧业
nông nghiệp và chăn nuôi
nóngmùyè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
农牧业并重
nóngmùyè bìngzhòng
quan tâm bình đẳng đến nông nghiệp và chăn nuôi
农牧业生产
nóngmùyè shēngchǎn
sản xuất nông nghiệp và chăn nuôi
从事农牧业
cóngshì nóngmùyè
làm nông nghiệp và chăn nuôi
Các ký tự liên quan
农
牧
业
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc