Trang chủ>农贸市场

Tiếng Trung giản thể

农贸市场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 农贸市场

  1. thị trường nông sản
    nóngmào shìchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在农贸市场摆摊
zài nóngmàoshìchǎng bǎitān
dựng gian hàng ở chợ nông sản
新开的农贸市场
xīn kāi de nóngmàoshìchǎng
chợ nông sản mới mở
去农贸市场买菜
qù nóngmàoshìchǎng mǎi cài
đi chợ nông sản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc