Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
农贸市场
Tiếng Trung giản thể
农贸市场
Thêm vào danh sách từ
thị trường nông sản
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 农贸市场
thị trường nông sản
nóngmào shìchǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在农贸市场摆摊
zài nóngmàoshìchǎng bǎitān
dựng gian hàng ở chợ nông sản
新开的农贸市场
xīn kāi de nóngmàoshìchǎng
chợ nông sản mới mở
去农贸市场买菜
qù nóngmàoshìchǎng mǎi cài
đi chợ nông sản
Các ký tự liên quan
农
贸
市
场
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc