Trang chủ>冠状病毒

Tiếng Trung giản thể

冠状病毒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冠状病毒

  1. virus corona
    guānzhuàng bìngdú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冠状病毒大流行
guānzhuàng bìngdú dà liúxíng
đại dịch do vi-rút corona gây ra
新型冠状病毒
xīnxíng guānzhuàng bìngdú
COVID-19

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc