Tiếng Trung giản thể
冤案
Thứ tự nét
Ví dụ câu
处理冤案
chǔlǐ yuānàn
xử lý các phán quyết sai
冤案终于得到了昭雪
yuānàn zhōngyú dé dàole zhāoxuě
bản án sai cuối cùng đã được giải quyết
十几年前的冤案
shíjī niánqián de yuānàn
một vụ án oan từ hơn chục năm trước
平反冤案
píngfǎn yuānàn
giải quyết một phán quyết sai lầm