Tiếng Trung giản thể
冥思苦想
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他冥思苦想寻求答案
tā míngsī kǔxiǎng xúnqiú dáàn
anh ấy đã suy nghĩ cẩn thận về các câu trả lời
在冥思苦想中
zài míngsīkǔxiǎng zhōng
trong suy nghĩ
他躺在床上冥思苦想
tā tǎngzài chuángshàng míngsī kǔxiǎng
anh ấy nằm trên giường và suy nghĩ cẩn thận