Thứ tự nét
Ví dụ câu
这种天气在冬季往往更为常见
zhèzhǒng tiānqì zài dōngjì wǎngwǎng gèngwéi chángjiàn
kiểu thời tiết này có xu hướng phổ biến hơn vào mùa đông
冬季风暴
dōngjì fēngbào
bão tuyết
冬季毛衣
dōngjì máoyī
áo len mùa đông
冬季运动
dōngjì yùndòng
thể thao mùa đông
夏季和冬季
xiàjì hé dōngjì
mùa hè và mùa đông