Trang chủ>冬季运动

Tiếng Trung giản thể

冬季运动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冬季运动

  1. thể thao mùa đông
    dōngjì yùndòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我爱好的冬季运动是
wǒ àihào de dōngjìyùndòng shì
môn thể thao mùa đông yêu thích của tôi là ...
参加这次冬季运动
cānjiā zhècì dōngjì yùndòng
tham gia vào môn thể thao mùa đông này
冬季运动项目
dōngjì yùndòngxiàngmù
thể thao mùa đông
第一届冬季运动会
dìyī jiè dōngjìyùndònghuì
trò chơi mùa đông đầu tiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc