Trang chủ>冰上运动

Tiếng Trung giản thể

冰上运动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冰上运动

  1. thể thao trên băng
    bīngshàng yùndòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们特别擅长冰上运动
tāmen tèbié shàncháng bīngshàngyùndòng
họ đặc biệt giỏi trong các môn thể thao trên băng
冰上运动在各地受到欢迎
bīngshàngyùndòng zài gèdì shòudào huānyíng
các môn thể thao trên băng trở nên phổ biến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc