Tiếng Trung giản thể

冰场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冰场

  1. đấu trường băng
    bīngchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

室内溜冰场
shìnèi liūbīngchǎng
đấu trường băng trong nhà
人工冰场
réngōng bīngchǎng
đấu trường băng nhân tạo
天然冰场
tiānrán bīngchǎng
đấu trường băng tự nhiên
旱冰场
hànbīngchǎng
sân lăn
溜冰场
liūbīngchǎng
sân băng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc