Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
冰淇淋
Tiếng Trung giản thể
冰淇淋
Thêm vào danh sách từ
kem
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 冰淇淋
kem
bīngqílín
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
品尝冰淇淋
pǐncháng bīngqílín
nếm kem
一杯冰淇淋
yībēi bīngqílín
một bồn kem
巧克力冰淇淋
qiǎokèlì bīngqílín
kem sô cô la
冰淇淋车
bīngqílín chē
xe ban kem
Các ký tự liên quan
冰
淇
淋
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc