Trang chủ>冰淇淋

Tiếng Trung giản thể

冰淇淋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冰淇淋

  1. kem
    bīngqílín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

品尝冰淇淋
pǐncháng bīngqílín
nếm kem
一杯冰淇淋
yībēi bīngqílín
một bồn kem
巧克力冰淇淋
qiǎokèlì bīngqílín
kem sô cô la
冰淇淋车
bīngqílín chē
xe ban kem

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc