Tiếng Trung giản thể

冰灯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冰灯

  1. đèn lồng băng
    bīngdēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冰灯展
bīngdēng zhǎn
trình diễn đèn lồng băng
冰灯节
bīngdēng jié
lễ hội đèn lồng băng
赏冰灯
shǎng bīngdēng
chiêm ngưỡng những chiếc đèn lồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc