Tiếng Trung giản thể
冰球
Thứ tự nét
Ví dụ câu
冰球运动员
bīngqiú yùndòngyuán
cầu thủ khúc côn cầu
国际冰球联合会
guójì bīngqiú liánhéhuì
liên đoàn khúc côn cầu trên băng quốc tế
打冰球
dǎ bīngqiú
chơi khúc côn cầu
冰球比赛
bīngqiú bǐsài
trận đấu khúc côn cầu
冰球队
bīngqiú duì
đội khúc côn cầu