冰箱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冰箱

  1. tủ lạnh
    bīngxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

二手冰箱
èrshǒu bīngxiāng
tủ lạnh cũ
冰箱门
bīngxiāng mén
cửa tủ lạnh
放在冰箱里
fàng zài bīngxiāng lǐ
để vào tủ lạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc