Tiếng Trung giản thể

冰雕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冰雕

  1. điêu khắc đá
    bīngdiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冰雕人物
bīngdiāo rénwù
hình người băng
冰雕展
bīngdiāo zhǎn
triển lãm điêu khắc băng
冰雕艺术
bīngdiāo yìshù
nghệ thuật khắc trên băng
冰雕旅店
bīngdiāo lǚdiàn
Khách sạn băng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc