Tiếng Trung giản thể

冰鞋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冰鞋

  1. giày trượt băng
    bīngxié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

花样滑冰鞋
huāyàng huábīng xié
giày trượt băng nghệ thuật
滑冰鞋
huábīng xié
giày trượt băng
溜冰鞋
liūbīngxié
giày trượt băng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc